-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(như) hackle===== ===Ngoại động từ ( .hackle)=== =====Chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép===== =====Kết tơ lông ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 18: Dòng 18: =====Truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...)==========Truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...)=====+ ===hình thái từ===+ *V_ed: [[heckled]]+ *V_ing: [[heckling]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==11:12, ngày 15 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
