• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(như) hackle===== ===Ngoại động từ ( .hackle)=== =====Chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép===== =====Kết tơ lông ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...)=====
    =====Truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[heckled]]
     +
    *V_ing: [[heckling]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    11:12, ngày 15 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) hackle

    Ngoại động từ ( .hackle)

    Chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép
    Kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)
    Truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...)

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Badger, pester, annoy, irritate, bother, nettle, bait,harass, harry, plague, hector, taunt, jeer, Colloq hassle, bug,Brit and Australian and New Zealand barrack: One man keptheckling the speaker with persistent interruptions.

    Oxford

    V.tr.

    Interrupt and harass (a public speaker).
    Dress (flaxor hemp).
    Heckler n. [ME, northern and eastern form ofHACKLE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X