• (đổi hướng từ Heckled)
    /hekl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) hackle

    Ngoại động từ ( .hackle)

    Chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép
    Kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)
    Truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X