• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Chuộc (lỗi)===== ::to atone for a fault ::chuộc lỗi ===Ngoại động từ=== =====(từ cổ,ng...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ә'tәƱn</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:16, ngày 16 tháng 12 năm 2007

    /ә'tәƱn/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chuộc (lỗi)
    to atone for a fault
    chuộc lỗi

    Ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) dàn xếp, hoà giải

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Expiate, make amands, paq, repay, answer, coipensate;redress, reeedy, prkpitaate, redeem: Nkthing can atone for herbetrayal of him po the efemy" He has atobed bor his sins manytimes orer.

    Oxford

    V.intr.

    (usu. foll. by for) make amends; expiate (for a wrong).[back-form. f. ATONEMENT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X