-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hỏng hóc
- electrical fault
- hỏng hóc điện
- System Fault Tolerance (SFT)
- khả năng chịu được hỏng hóc của hệ thống
phay thuận
- closed fault
- phay thuận kín
- cross fault
- phay thuận xiên ngang
- echelon fault
- phay thuận bậc thang
- fault wall
- cánh phay thuận
- gaping fault
- phay thuận hở
- high-angled fault
- phay thuận dốc
- oblique fault
- phay thuận xiên chéo
- open fault
- phay thuận hở
- planed fault
- phay thuận phẳng
- rotational fault
- phay thuận bản lề
- single fault
- phay thuận đơn
phay
- anticlinal fault
- phay nếp lồi
- bedding fault
- phay theo vỉa
- branching fault
- phay phân nhánh
- centrifugal fault
- phay nghịch
- circumferential fault
- phay vòng quanh
- closed fault
- phay thuận kín
- companion fault
- phay kèm
- companion fault
- phay phụ
- cross fault
- phay thuận xiên ngang
- diagonal fault
- phay nghiêng
- dip fault
- phay theo hướng cắm
- echelon fault
- phay thuận bậc thang
- fault network
- mạng lưới phay
- fault wall
- cách phay thuật
- fault wall
- cánh phay thuận
- gaping fault
- phay thuận hở
- gaping fault
- phay toác rộng
- geological fault
- phay địa chất
- high-angled fault
- phay thuận dốc
- longitudinal fault
- phay dọc
- oblique fault
- phay nghiêng
- oblique fault
- phay thuận xiên chéo
- open fault
- phay mở
- open fault
- phay thuận hở
- planed fault
- phay thuận phẳng
- reverse fault
- phay nghịch chờm
- rotational fault
- phay thuận bản lề
- shift fault
- phay dịch chuyển xiên
- shove fault
- phay nghịch chờm
- single fault
- phay thuận đơn
- thrust fault
- phay nghịch chờm
- transcurrent fault
- phay cắt ngang
- vertical fault
- phay đứng
sai hỏng
- contact fault
- sai hỏng tiếp xúc
- data sensitive fault
- sai hỏng nhạy dữ liệu
- fault detection
- sự phát hiện sai hỏng
- fault display
- sự hiển thị sai hỏng
- fault domain
- vùng sai hỏng
- fault finding
- sự phát hiện sai hỏng
- fault finding
- sự tìm chỗ sai hỏng
- fault locator
- bộ định vị sai hỏng
- fault monitoring
- sự giám sát sai hỏng
- fault threshold
- ngưỡng sai hỏng
- fault tolerance
- sai hỏng cho phép
- fault tolerant computer
- máy tính chấp nhận sai hỏng
- fault trace
- sự theo dõi sai hỏng
- fault trace
- vết sai hỏng
- fault tree analysis
- phân tích cây sai hỏng
- fault-finding table
- bảng tìm sai hỏng
- fault-rate threshold
- ngưỡng tỷ suất sai hỏng
- FIAR (faultisolation analysis routine)
- thủ tục phân tích cô lập sai hỏng
- NFF (nofault found)
- không tìm thấy sai hỏng
- no fault found (NFF)
- không tìm thấy sai hỏng
- page fault
- sai hỏng trang (bộ nhớ)
- pattern-sensitive fault
- sai hỏng nhạy mẫu
- permanent fault
- sai hỏng thương trực
- program fault management (PRM)
- sự quản lý sai hỏng chương trình
- segfault (segmentationfault)
- sai hỏng phân đoạn
- segmentation fault (segfault)
- sai hỏng phân đoạn
- soft fault
- sai hỏng mềm
- wire fault
- sai hỏng đường dây dẫn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accountability , answerability , blunder , crime , culpability , defect , delinquency , dereliction , error , evil doing , failing , flaw , foible , frailty , guilt , impropriety , inaccuracy , indiscretion , infirmity , lapse , liability , loss of innocence , malfeasance , malpractice , misconduct , miscue , misdeed , misdemeanor , negligence , offense , omission , onus , oversight , peccancy , responsibility , slip , slip-up * , solecism , transgression , trespass , vice , weakness , wrong , wrongdoing , blemish , debility , deficiency , demerit , imperfection , lack , pimple , shortcoming , weak point , zit * , bug , blame , captiousness , catachresis , culpa , cynicism , default , dislocation , drawback , dysfunction , flub , glitch , mistake , neglect , paralogism , peccadillo , scrupulosity , sin , veniality
Từ trái nghĩa
noun
- advantage , benefit , blessing , correctness , good , perfection , soundness , strength , beauty , impeccability , merit
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ