• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (như) .slue=== =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự quay, sự xoay; sự vặn===== ===Ngoại động từ (như) .slue=== =====(từ Mỹ, n...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 22: Dòng 22:
    =====( + of) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) lô, đống, số lượng lớn=====
    =====( + of) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) lô, đống, số lượng lớn=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[Slewing]]
     +
    *V-ed: [[Slewed]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    07:06, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .slue

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự quay, sự xoay; sự vặn

    Ngoại động từ (như) .slue

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quay, xoay; vặn (vật gì)
    to slew round
    quay (vật gì) quanh trục

    Thời quá khứ của .slay

    Danh từ

    Vũng bùn, đầm lầy, bãi lầy (như) slough
    ( + of) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) lô, đống, số lượng lớn

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nhảy, nhảy (giấy)

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    sự vận

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    quay
    sự quay
    sự xoay

    Tham khảo chung

    • slew : National Weather Service
    • slew : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X