-
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
làm tròn
- round down
- làm tròn xuống
- round figures
- con số được làm tròn
- round off error
- sai số làm tròn
- round off function
- hàm làm tròn
- round up
- làm tròn lên
- round up function
- hàm làm tròn lên
- round-down function
- hàm làm tròn xuống
- round-off
- sự làm tròn (một số)
- round-off function
- chức năng làm tròn
- round-off function
- hàm làm tròn lên
- round-off order
- lệnh làm tròn
- round-off order
- thứ tự làm tròn
- rounding error, round-off error
- sai số làm tròn
- to round down
- làm tròn xuống
- to round off
- làm tròn xuống
- to round up
- làm tròn lên
vòng tròn
- half-round
- nửa vòng tròn
- quarter round
- 1/4 vòng tròn
- round turn and two haft-hitches
- một vòng tròn và hai nửa nút (nút dây)
Kinh tế
tròn
- Business Round Table
- Hội nghị Bàn tròn Xí nghiệp
- in round figures
- theo số tròn
- round down
- bớt đi phần lẻ cho tròn số
- round figure
- số tròn
- round figures
- số tròn
- round numbers
- số tròn
- round shin
- cẳng chân tròn
- round table (conference)
- hội nghị bàn tròn
- round up
- tăng lên cho tròn số
- round-meshed
- sàng lỗ tròn
- round-the-clock
- trọn ngày 24 giờ
- round-the-clock banking
- dịch vụ ngân hàng trọn ngày đêm
- year-round employment
- thuê làm trọn năm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- annular , arced , arched , arciform , bent , bowed , bulbous , circular , coiled , curled , curved , curvilinear , cylindrical , discoid , disk-shaped , domical , egg-shaped , elliptical , globose , globular , looped , orbed , orbicular , orbiculate , oval , ringed , rotund , rounded , spherical , spheroid , spiral , accomplished , done , entire , finished , full , solid , unbroken , undivided , whole , chubby , expansive , fleshy , generous , large , plump , plumpish , pudgy * , roly-poly * , tubby , consonant , mellifluous , orotund , plangent , resounding , ringing , sonorous , vibrant , blunt , candid , frank , free , outspoken , plain , straightforward , unmodified , vocal , globoid , spheric , pudgy , roly-poly , zaftig , mellow , complete , good , perfect
adverb
- about , all but , almost , around , as good as , close to , in the neighborhood of , just about , most , near , nearly , practically , roughly
noun
- arc , arch , band , bend , bow , circle , circlet , curvation , curvature , curve , disc , disk , equator , eye , gyre , hoop , loop , orb , orbit , ring , ringlet , sphere , wheel , ambit , beat , bout , circuit , circulation , circumvolution , compass , course , division , gyration , lap , level , performance , period , revolution , rotation , round trip , routine , schedule , sequence , series , session , succession , tour , turn , whirl , bullet , cartridge , charge , discharge , load , shell , shot , crook , cycle , chain , consecution , order , procession , progression , run , string , suite , train , track , route
verb
- begird , bypass , circle , circulate , circumnavigate , compass , encompass , flank , gird , girdle , go around , gyrate , hem , pivot , revolve , ring , roll , rotate , skirt , spin , surround , wheel , whirl , arch , bend , bow , coil , convolute , crook , curl , curve , form , loop , mold , perfect , polish , recurve , refine , shape , sleek , slick , smooth , whorl
Từ trái nghĩa
adjective
- incomplete , lacking , unfinished , inadequate , small , tiny , low , soft , weak , deceitful , dishonest , indirect
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ