• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Cho đầu đề, cho tên (sách...)===== =====Xưng hô bằng tước===== =====Cho quyền (làm gì...)===== ::to...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'taitl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:25, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /in'taitl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho đầu đề, cho tên (sách...)
    Xưng hô bằng tước
    Cho quyền (làm gì...)
    to be entitled to do something
    được quyền làm điều gì

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Allow, permit, qualify, make eligible, authorize, fit;enfranchise, license, empower: This document entitles her tohalf of the estate.
    Name, title, call, label, nickname, dub,designate, term; christen, baptize: His first novel wasentitled Out of the Depths .

    Oxford

    V.tr.

    A (usu. foll. by to) give (a person etc.) a just claim.b (foll. by to + infin.) give (a person etc.) a right.
    A give(a book etc.) the title of. b archaic give (a person) the titleof (entitled him sultan).
    Entitlement n. [ME f. AF entitler,OF entiteler f. LL intitulare (as IN-(2), TITLE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X