• (đổi hướng từ Entitled)
    /in'taitl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho đầu đề, cho tên (sách...)
    Xưng hô bằng tước
    Cho quyền (làm gì...)
    to be entitled to do something
    được quyền làm điều gì

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X