• (Khác biệt giữa các bản)
    (Rèn luyện (kỹ năng...))
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'edju:keit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:03, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /'edju:keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giáo dục, cho ăn học
    Dạy (súc vật...)
    Rèn luyện (kỹ năng...)

    Hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Teach, train, instruct, edify, tutor, school, inform,enlighten, indoctrinate, inculcate, coach, drill, prepare,ready, rear, bring up, cultivate, develop, civilize: It is theresponsibility of the state to educate the people.

    Oxford

    V.tr.

    (also absol.) 1 give intellectual, moral, and socialinstruction to (a pupil, esp. a child), esp. as a formal andprolonged process.
    Provide education for.
    (often foll. byin, or to + infin.) train or instruct for a particular purpose.4 advise; give information to.
    Educable adj. educability n.educatable adj. educative adj. educator n. [L educareeducat-, rel. to educere EDUCE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X