-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- brainwash * , brief , civilize , coach , cultivate , develop , discipline , drill , drum into , edify , enlighten , exercise , explain , foster , improve , indoctrinate , inform , instruct , let in on , mature , nurture , put hip , put through the grind , rear , school , show the ropes , train , tutor , teach , acquaint , advise , apprise , notify , tell
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ