-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 20: Dòng 20: =====Gồm, kể cả==========Gồm, kể cả=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[embodied]]+ * Ving:[[embodying]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==11:32, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Concretize, realize, manifest, express, personify,materialize, reify, actualize, externalize, incarnate: Herfeminist convictions are embodied in her lifestyle.
Exemplify, typify, represent, symbolize, stand for: Note howthis painting embodies Longchamps unique notions of form. 3consolidate, collect, unite, unify, incorporate, include,integrate, combine, concentrate, systematize, organize,comprise, codify, epitomize, synthesize: The teachings of thesect are embodied in their scriptures.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ