-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác rumor ===Danh từ=== =====Tin đồn, lời đồn, tiếng đồn===== ===Ngoại động từ=== ==...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ru:mә(r)</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==23:52, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Rumour, news, gossip, hearsay, information, scoop,tidings, chat, chit-chat, tittle-tattle, on dit; grapevine,jungle telegraph, Colloq low-down, info, US and Canadian poop,Slang chiefly US nautical scuttlebutt: The rumour is that theyare moving from Reading to Exeter. Rumour has it that you arenot going with them.
Oxford
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ