• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con gái; thiếu nữ; cô gái chưa chồng===== ::old maid ::gái già, bà cô (đàn bà nhi...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">meid</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:52, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /meid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con gái; thiếu nữ; cô gái chưa chồng
    old maid
    gái già, bà cô (đàn bà nhiều tuổi mà ở vậy)
    Thị nữ; tỳ nữ; đầy tớ gái, người hầu gái; người bảo mẫu
    Trinh nữ
    maid of all work
    đầy tớ gái làm mọi việc vặt
    Người dùng vào nhiều việc, vật dùng vào nhiều việc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Girl, maiden, lass, miss, nymphet, nymph, wench, damsel,mademoiselle, demoiselle, Scots lassie; virgin, virgo intacta:A lovely young maid was milking the cow.
    Housemaid,maidservant, domestic, chambermaid, lady's maid, Archaic orliterary abigail, Brit daily, Archaic colloq Brit tweeny: Whenshe rang, the maid brought in the tea.
    Old maid. spinster,bachelor girl: She never married and now is an old maid.

    Oxford

    N.

    A female domestic servant.
    Archaic or poet. a girl oryoung woman.
    A kind of small custard tart.
    Esp. USa principal bridesmaid.
    Maidish adj. [ME, abbr. of MAIDEN]

    Tham khảo chung

    • maid : National Weather Service
    • maid : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X