• /meid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con gái; thiếu nữ; cô gái chưa chồng
    old maid
    gái già, bà cô (đàn bà nhiều tuổi mà ở vậy)
    Thị nữ; tỳ nữ; đầy tớ gái, người hầu gái; người bảo mẫu
    Trinh nữ
    maid of all work
    đầy tớ gái làm mọi việc vặt
    Người dùng vào nhiều việc, vật dùng vào nhiều việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X