-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- au pair , biddy , chambermaid , cleaning lady , cleaning woman , damsel , domestic , factotum , girl , handmaiden , help , hired girl , housemaid , live-in , maidservant , miss , nursemaid , woman , abigail , attendant , ayah , housekeeper , lady's maid , servant , soubrette
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ