-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== Xem cousin (dùng trong khẩu ngữ) ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Archaic cousin. [abbr.]===== == Tham khảo chung == *[h...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kʌz</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==00:33, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- coz : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ