• (Khác biệt giữa các bản)
    (( + out) trang sức, trang hoàng, tô điểm)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">præɳk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:49, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /præɳk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trò đùa tinh nghịch, trò tinh quái, trò chơi khăm (chơi xỏ cho vui)
    to play pranks
    chơi khăm, tinh nghịch
    to play a prank on somebody
    chơi khăm ai
    Sự trục trặc (máy)

    Ngoại động từ

    ( + out) trang sức, trang hoàng, tô điểm

    Nội động từ

    Vênh vang, chưng trổ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Trick, (practical) joke, frolic, escapade, antic, caper,stunt, lark, jest, jape, monkey tricks or esp. US monkeyshines,mischief: Those schoolboy pranks we once thought hilarious nowseem quite silly.

    Oxford

    N.

    A practical joke; a piece of mischief.
    Prankful adj.prankish adj. pranksome adj. [16th c.: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X