• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cầu vồng===== ==Từ điển Oxford== ===N. & adj.=== =====N.===== =====An arch of colours (conventionally red,orange, yellow, g...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈreɪnˌboʊ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:06, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /ˈreɪnˌboʊ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cầu vồng

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    An arch of colours (conventionally red,orange, yellow, green, blue, indigo, violet) formed in the sky(or across a cataract etc.) opposite the sun by reflection,twofold refraction, and dispersion of the sun's rays in fallingrain or in spray or mist.
    A similar effect formed by themoon's rays.
    Adj. many-coloured.
    Rainbow lorikeet a smallbrightly coloured Polynesian parrot, Trichoglossus haematodus.rainbow trout a large trout, Salmo gairdneri, orig. of thePacific coast of N. America. secondary rainbow an additionalarch with the colours in reverse order formed inside or outsidea rainbow by twofold reflection and twofold refraction. [OEregnboga (as RAIN, BOW(1))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X