• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) tôm panđan===== ::a prawn cocktail ::(thuộc ngữ) món tôm panđan ăn với nước xốtmayon...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Câu tôm=====
    =====Câu tôm=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[prawning]]
     +
    *V-ed: [[prawned]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    15:13, ngày 18 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) tôm panđan
    a prawn cocktail
    (thuộc ngữ) món tôm panđan ăn với nước xốtmayone

    Nội động từ

    Câu tôm

    hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    N. any of various marine crustaceans, resembling ashrimp but usu. larger.
    V.intr. fish for prawns.
    Come theraw prawn see RAW. [ME pra(y)ne, of unkn. orig.]

    Tham khảo chung

    • prawn : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X