-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm sáng tỏ, mở mắt cho (ai, về vấn đề gì...)===== =====( (thường) động ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 16: Dòng 16: =====(thơ ca) soi sáng, rọi đèn==========(thơ ca) soi sáng, rọi đèn=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[enlightened]]+ * Ving:[[enlightening]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==16:37, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ