-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 42: Dòng 42: =====Làm thăng hoa (bay hơi thẳng từ chất rắn), thăng hoa==========Làm thăng hoa (bay hơi thẳng từ chất rắn), thăng hoa=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Sublimed]]+ *Ving: [[Subliming]]== Điện lạnh==== Điện lạnh==00:11, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Cao cả, cao thượng
- sublime self-sacrifice
- sự hy sinh cao cả
- sublime ambition
- tham vọng cao siêu
- sublime love
- tình yêu cao thượng
Cực kỳ; nói về một người không sợ hậu quả về hành động của mình
- sublime conceit
- thái độ tự phụ cực kỳ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Tham khảo chung
- sublime : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ