• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .hippopotami=== ::,hip”'p˜t”mai ::(động vật học) lợn nước, hà mã =====Con hà mã===== ==Từ điển Ox...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˌhɪpəˈpɒtəməs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:09, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /ˌhɪpəˈpɒtəməs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .hippopotami

    ,hip”'p˜t”mai
    (động vật học) lợn nước, hà mã
    Con hà mã

    Oxford

    N.

    (pl. hippopotamuses or hippopotami) 1 a large thick-skinnedfour-legged mammal, Hippopotamus amphibius, native to Africa,inhabiting rivers, lakes, etc.
    (in full pigmy hippopotamus) asmaller related mammal, Choeropsis liberiensis, native toAfrica, inhabiting forests and swamps. [ME f. L f. Gkhippopotamos f. hippos horse + potamos river]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X