• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kỳ công; thành tích chói lọi===== ::iks'pl˜it ::ngoại động từ =====Khai thác, khai k...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈɛksplɔɪt , ɪkˈsplɔɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:49, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /ˈɛksplɔɪt , ɪkˈsplɔɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỳ công; thành tích chói lọi
    iks'pl˜it
    ngoại động từ
    Khai thác, khai khẩn
    Bóc lột, lợi dụng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bóc lột
    khai thác
    lợi dụng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Achievement, deed, feat, attainment, accomplishment: Thespeaker regaled them with tales of his exploits as an explorer.
    V.
    Use, take advantage of, manipulate, make capital out of,profit from, utilize, turn to account, manoeuvre, work: Farfrom being your friends, they are exploiting you for their ownpurposes. They need capital to exploit the country's naturalresources.

    Oxford

    N. & v.

    N. a bold or daring feat.
    V.tr.
    Make use of (aresource etc.); derive benefit from.
    Usu. derog. utilize ortake advantage of (esp. a person) for ones own ends.
    Exploitable adj. exploitation n. exploitative adj.exploiter n. exploitive adj. [ME f. OF esploit, exploiter ult.f. L explicare: see EXPLICATE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X