• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc===== =====Đầu độc (tâm hồn...)===== =====Làm thành độc địa...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Làm thành độc địa (lời lẽ, hành động...)=====
    =====Làm thành độc địa (lời lẽ, hành động...)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[envenomed]]
     +
    * Ving:[[envenoming]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    07:25, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc
    Đầu độc (tâm hồn...)
    Làm thành độc địa (lời lẽ, hành động...)

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tẩm độ

    Oxford

    V.tr.

    Put poison on or into; make poisonous.
    Infuse venomor bitterness into (feelings, words, or actions). [ME f. OFenvenimer (as EN-(1), venim VENOM)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X