• (đổi hướng từ Envenoming)
    /in'venəm/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc
    Đầu độc (tâm hồn...)
    Làm thành độc địa (lời lẽ, hành động...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tẩm độ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    canker , infect

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X