• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nhìn thấy như trong ảo ảnh===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung===== ==Từ điển đ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[envisioned]]
     +
    * Ving:[[envisioning]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    07:26, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhìn thấy như trong ảo ảnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mường tượng, hình dung

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Envisage, visualize, imagine, conceive of, foresee,anticipate, predict, forecast, prophesy: I envision greatsuccess for you.

    Oxford

    V.tr.

    Envisage, visualize.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X