-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều quotes=== =====(thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn (như) quotation===== =====...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kwout</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:13, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Oxford
V. & n.
(oftenabsol.) a repeat or copy out (a passage) usu. with an indicationthat it is borrowed. b (foll. by from) cite (an author, book,etc.).
A enclose (words) in quotation marks. b (asint.) (in dictation, reading aloud, etc.) indicate the presenceof opening quotation marks (he said, quote, 'I shall stay').
(usu. in pl.) quotation marks. [ME, earlier 'mark withnumbers', f. med.L quotare f. quot how many, or as QUOTA]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ