-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: ::[[to]] [[esteem]] [[it]] [[as]] [[a]] [[favour]]::[[to]] [[esteem]] [[it]] [[as]] [[a]] [[favour]]::coi cái đó như là một đặc ân::coi cái đó như là một đặc ân+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[esteemed]]+ * Ving:[[esteeming]]== Xây dựng==== Xây dựng==13:03, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Respect, value, treasure, prize, cherish, hold dear,appreciate, admire, look up to, regard highly, venerate, revere,reverence, honour, defer to; like, love, adore: The novels ofVirginia Woolf were greatly esteemed by a small intellectualgroup. 2 consider, judge, deem, view, regard, hold, estimate,account, believe, think, rate, rank, reckon, evaluate: The Dukewas esteemed throughout Europe as 'the perfect knight'.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ