-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm nổ===== =====Đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...)===== ===Nội ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 19: Dòng 19: ::[[to]] [[explode]] [[with]] [[anger]]::[[to]] [[explode]] [[with]] [[anger]]::nổi giận đùng đùng::nổi giận đùng đùng+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[exploded]]+ * Ving:[[exploding]]== Xây dựng==== Xây dựng==17:00, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Blow up, burst, blast, fly apart, go off, erupt,fulminate; set off, detonate: Police exploded the bomb afterclearing the area. Rockets exploded in the night sky. 2 reject,discredit, refute, repudiate, disprove, debunk, belie, give thelie to, Slang pick holes in, poke or shoot full of holes:Ptolemy's geocentric theory has been thoroughly exploded.
Lose one's temper, rant, rave, rage, storm, throw a tantrum,Colloq get into a tizzy, blow one's top, fly off the handle, gothrough or hit the roof, hit the ceiling; Slang lose one's cool,go up the wall, US blow one's stack or cool, flip (one's lid),freak out: He exploded when he learned his car had been smashedup.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ