• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(như) federative===== ::Soviet Union was composed of fifteen federate republics ::Liên Xô được ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''v. <font color="red">ˈfɛdəˌreɪt ;</font> adj. <font color="red">ˈfɛdərɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:10, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /v. ˈfɛdəˌreɪt ; adj. ˈfɛdərɪt/

    Thông dụng

    Tính từ

    (như) federative
    Soviet Union was composed of fifteen federate republics
    Liên Xô được hợp bởi mười lăm nước cộng hoà liên bang

    Động từ

    Tổ chức thành liên đoàn
    Tổ chức thành liên bang

    Oxford

    V. & adj.

    V.tr. & intr. organize or be organized on afederal basis.
    Adj. having a federal organization.
    Federative adj. [LL foederare foederat- (as FEDERAL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X