-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 16: Dòng 16: =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng==========(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng=====- ===Hìnhthái từ===+ ===hình thái từ===- *V-ed.[[fabricated]]+ * Ved: [[fabricated]]+ * Ving:[[fabricating]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==01:37, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Erect, build, construct, frame, raise, put or set up,assemble, fashion, form, make, manufacture, produce: The basicstructure was fabricated of steel.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ