• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Men===== =====Sự xôn xao, sự náo động===== ===Nội động từ=== =====Lên men, dậy men===...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 26: Dòng 26:
    =====Làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động=====
    =====Làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[fermented]]
     +
    * Ving:[[fermenting]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    03:04, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Men
    Sự xôn xao, sự náo động

    Nội động từ

    Lên men, dậy men
    Xôn xao, sôi sục, náo động

    Ngoại động từ

    Làm lên men, làm dậy men
    Kích thích, khích động, vận động, xúi giục
    Làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    men

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    enzin

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Boil, effervesce, seethe, bubble, foam, froth, brew; rise,raise, work, leaven: A rebellion is fermenting in the northerncounties. Adding yeast causes the bread to ferment. 2 excite,stir up, incite, instigate, agitate, foment, inflame, rouse,provoke: He helped to ferment a riot.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Agitation, excitement, tumult.
    A fermenting,fermentation. b a fermenting-agent or leaven.
    V.
    Intr. &tr. undergo or subject to fermentation.
    Intr. & tr.effervesce or cause to effervesce.
    Tr. excite; stir up;foment.
    Fermentable adj. fermenter n. [ME f. OF ferment orL fermentum f. L fervere boil]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X