-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tra dầu mỡ, bôi trơn (máy)===== ::to be a bit lubricated ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tụ...)(→Tra dầu mỡ, bôi trơn (máy))
Dòng 13: Dòng 13: ::[[to]] [[be]] [[a]] [[bit]] [[lubricated]]::[[to]] [[be]] [[a]] [[bit]] [[lubricated]]::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say+ ===Hình thái từ ===+ *V-ed:[[lubricated]]+ *V-ing:[[lubricating]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==08:03, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- lubricate : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ