• (đổi hướng từ Lubricated)
    /'lu:brikeit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tra dầu mỡ, bôi trơn (máy)
    to be a bit lubricated
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngà ngà say

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bôi trơn, tra dầu mỡ

    Cơ - Điện tử

    (v) bôi trơn, tra dầu, tra mỡ

    Kỹ thuật chung

    bôi trơn
    spinning lubricate
    sự bôi trơn ép miết
    tra dầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    dry

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X