-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác accessary ===Danh từ=== =====Đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào===== =====(ph...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ək'sesəri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:52, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Extra, addition, adjunct, attachment, component, frill,Slang bells and whistles, doodah, US and Canadian doodad: Myfood processor has more accessories than I could ever need.
Accessary, accomplice, helper, assistant, confederate,colleague, abettor, aide, collaborator, co-conspirator,conspirator, fellow-criminal, associate or partner in crime:Although he did not rob the bank, he drove the getaway car,which legally makes him an accessory before the fact. A sellerof stolen goods is an accessory after the fact.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ