-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điện
- base load (electrical)
- phụ tải (điện) cơ bản
- basic insulation (electrical)
- sự cách điện cơ bản
- CENELEC Agreement for electrical cords and cables (HAP)
- Hiệp định về dây và cáp điện của CENELEC
- collective electrical network
- mạng điện hợp nhóm
- concealed electrical wiring
- dây điện ẩn
- concealed electrical wiring
- dây điện kín
- connected to the electrical network
- được nối với hệ thống điện
- connected to the electrical network
- được nối với lưới điện
- connected to the electrical network
- được nối với mạng điện
- conversion of electrical energy
- biến đổi điện năng
- Danmarks Elektriske Materielkontrol (ElectricalTesting Laboratory, Denmark) (DEMKO)
- Phòng thí nghiệm Đo thử Điện, Đan Mạch
- discharge (electrical~)
- sự phóng điện
- distribution of electrical energy
- phân phối điện năng
- distribution of electrical energy
- sự phân bố điện năng
- double insulation (electrical)
- sự cách điện kép
- EAM (electricalaccounting machine)
- máy kế toán điện
- electrical (insulating) oil
- dầu cách điện
- electrical accessories
- phụ tùng điện
- electrical accessory
- phụ tùng điện
- electrical accident
- sự cố điện
- electrical air filter
- bộ lọc không khí tĩnh điện
- electrical air filter
- phin lọc tĩnh điện
- electrical air filter
- phin tĩnh điện
- electrical and electronic
- điện và điện tử
- Electrical and Electronic Manufacturing Association (EEMA)
- hiệp hội sản xuất thiết bị điện và điện tử
- electrical angle
- góc điện
- electrical appliance
- điện cụ
- electrical appliance
- điện tụ
- electrical appliance
- đồ điện
- electrical appliance
- đồ dùng điện
- electrical appliance
- dụng cụ điện
- electrical appliance
- sự trang bị điện
- electrical axis
- trục điện
- electrical axis of heart
- trục điện tím
- electrical baking
- thiết bị nung điện
- electrical baking
- thiết bị thiêu điện
- electrical balance
- cân điện
- electrical bistability
- tính lưỡng ổn điện
- electrical breakdown
- sự đánh thủng điện
- electrical cable
- cáp điện
- electrical cell
- pin (điện)
- electrical center
- tâm điện
- electrical characteristic
- đặc trưng điện
- electrical charge
- điện lượng
- electrical charge
- điện tích
- electrical circuit
- mạch điện
- electrical clearance
- khe hở điện
- electrical code
- mã điện
- electrical communication
- điện tử viễn thông
- electrical communication
- truyền tín hiệu điện
- electrical compaction
- sự đầm chặt bằng điện
- electrical comparator
- thiết bị so (kiểu) điện
- electrical component
- linh kiện điện
- electrical component
- thành phần điện
- electrical conduction
- dẫn điện
- electrical conduction
- độ dẫn điện
- electrical conduction
- sự dẫn điện
- electrical conductivity
- điện dẫn suất
- electrical conductivity
- độ dẫn điện
- electrical conductivity analyzer
- bộ phân tích độ dẫn điện
- electrical conductor
- dây điện
- electrical conductor
- dây dẫn điện
- electrical conductor
- vật dẫn điện
- electrical conductor seal
- sự hàn kín dây dẫn điện
- electrical connection
- dường nối điện
- electrical connection
- sự nối điện
- electrical connector
- bộ nối điện
- electrical connector
- mối nối điện
- electrical construction
- sự thi công dùng điện
- electrical contact
- công tắc điện
- electrical contact
- tiếp điểm điện
- electrical continuity
- tính liên tục điện
- electrical control
- điều chỉnh bằng điện
- electrical control board
- bảng điều khiển điện
- electrical control board
- bảng kiểm tra điện
- electrical control box
- hộp điện điều khiển
- electrical control gear
- thiết bị điều khiển bằng điện
- electrical control room
- buồng điều khiển điện
- electrical converter
- bộ biến điện
- electrical current
- dòng điện
- electrical danger
- nguy hiểm về điện
- electrical dehydrator
- thiết bị điện tách nước
- electrical diagram
- sơ đồ điện
- electrical discharge
- phóng điện
- electrical discharge machinery
- sự gia công xung điện
- electrical distance
- khoảng cách điện
- electrical distribution
- sự phân phối điện
- electrical distribution station
- trạm phân phối điện
- electrical distribution system
- hệ (thống) phân phối điện
- electrical distribution system
- hệ (thống) phân phối điện năng
- electrical drive
- sự truyền động bằng điện
- electrical effect
- hiệu ứng điện
- electrical efficiency
- hiệu suất điện
- electrical element
- pin (điện)
- electrical energy
- năng lượng điện
- electrical energy
- điện năng
- electrical engineer
- kỹ sư điện
- electrical engineering
- kỹ thuật điện
- electrical engineering
- điện kỹ thuật
- electrical engineering part of design
- phần thiết kế kỹ thuật điện
- electrical engineering steel
- thép kĩ thuật điện
- electrical equipment
- dụng cụ điện
- electrical equipment
- thiết bị điện
- electrical equipment manufacturing company
- công ty chế tạo thiết bị điện
- electrical equipment of building
- thiết bị điện trong khu nhà
- electrical equipment protection
- bảo vệ thiết bị điện
- electrical equipment test
- thử nghiệm thiết bị điện
- Electrical Fast Transient (EFT)
- quá trình chuyển tiếp nhanh bằng điện
- electrical fault
- hỏng hóc điện
- electrical fault
- sự cố điện
- electrical field
- điện trường
- electrical field intensity
- cường độ điện trường
- electrical filter
- bộ lọc điện
- electrical firing
- sự nổ mìn điện
- electrical fixtures
- phụ tùng kỹ thuật điện
- electrical fixtures
- thiết bị kỹ thuật điện
- electrical gearshift
- sự đổi số bằng điện
- electrical gearshift
- sự sang số bằng điện
- electrical generator
- máy phát điện
- electrical hazard
- nguy hiểm về điện
- electrical hazard
- mối nguy hiểm của điện
- electrical household appliance
- dụng cụ điện gia đình
- electrical household appliance
- thiết bị điện gia dụng
- electrical hydraulic control system
- hệ thống điểu khiển thủy điện
- electrical impedance
- điện kháng
- electrical impedance
- trở kháng (điện)
- electrical impedance meter
- máy đo điện kháng
- electrical impedance meter
- máy đo trở kháng (điện)
- electrical industry
- công nghiệp điện
- electrical inertia
- quán tính điện
- electrical input
- đầu vào điện
- electrical input
- đầu vào dòng điện
- electrical instability
- tính không ổn định điện
- electrical installation
- sự trang bị điện
- electrical installation
- thiết bị điện
- electrical installation
- trang thiết bị điện
- electrical installation
- việc lắp đặt điện
- electrical installation
- việc thiết trí điện
- electrical installation work
- công việc lắp đặt điện
- electrical installation work
- công việc lắp ráp điện
- electrical installations
- trang bị điện
- electrical insulation
- chất cách điện
- electrical insulation
- sự cách điện
- electrical insulation
- vật liệu cách điện
- electrical insulator
- bầu cách điện
- electrical insulator
- chất cách điện
- electrical insulator
- dụng cụ cách điện
- electrical insulator
- sứ cách điện
- electrical interference
- nhiễu điện
- electrical interference
- giao thoa điện
- electrical key
- khóa điện tử
- electrical lamp
- đèn điện
- electrical leakage
- rò rỉ điện
- electrical length
- độ dài điện
- electrical lift
- thang máy chạy bằng điện
- electrical machine
- máy điện
- electrical measurement
- phép đo điện
- electrical measuring instrument
- dụng cụ đo điện
- electrical measuring instrument
- thiết bị đo điện
- electrical model
- mô hình điện
- electrical motional impedance
- trở kháng điện động
- electrical network
- lưới điện
- electrical network
- mạng điện
- electrical network
- sơ đồ điện
- electrical noise
- nhiễu điện
- electrical noise
- tạp âm điện
- electrical noise
- tạp nhiễu điện
- electrical oscillations
- dao động điện
- electrical oscillator
- bộ dao động điện
- electrical paper
- giấy điện
- electrical plant
- nhà máy điện
- electrical plant
- trạm điện
- electrical porcelain
- đồ sứ cách điện
- electrical potential
- điện thế
- electrical potential energy
- điện thế năng
- electrical power
- công suất điện
- electrical power
- năng lượng điện
- electrical power
- điện năng
- electrical power construction and installation company
- công ty xây dựng và lắp đặt điện
- electrical power dissipation units
- bộ giải tỏa điện năng
- electrical power dissipation units
- bộ tiêu tán điện năng
- electrical power factor
- hệ số công suất điện
- electrical power factor
- thừa số công suất điện
- electrical power supply
- sự cung cấp điện năng
- electrical power system
- bộ phận tự tiện điện lượng
- electrical properties
- tính chất điện
- electrical properties of ground
- các đặc trưng điện của mặt đất
- electrical prospecting
- sự thăm dò (bằng) điện
- electrical prospecting
- sự thăm dò bằng điện
- electrical quantities
- đại lượng điện
- electrical relay
- rơle điện
- electrical relay
- rơle dòng điện
- electrical resistance
- điện trở
- electrical resistance meter
- dụng cụ đo điện trở
- electrical resistance meter
- máy đo điện trở
- electrical resistance thawer
- bộ xả đá điện trở
- electrical resistance thawer
- dây điện trở để xả đá
- electrical resistivity
- điện trở riêng
- electrical resistivity
- điện trở suất
- electrical resistivity of soil
- điện trở đất
- electrical resistor
- điện trở
- electrical resistor
- phần tử điện trở
- electrical resonator
- bộ cộng hưởng điện
- electrical rolling
- máy lăn đường chạy điện
- electrical rules check
- sự kiểm tra nguyên lý điện
- electrical safely
- sự an toàn điện
- electrical safely
- tính an toàn điện
- electrical sawing
- sự cưa bằng điện
- electrical scanning
- sự quét bằng điện
- electrical screwdriver
- vít thử điện
- electrical shock
- sự va chạm điện
- electrical shock (vs)
- sốc điện
- electrical signal
- tín hiệu điện
- electrical signal
- tín hiệu điện tử
- electrical solderer
- mỏ hàn điện
- electrical speed increaser
- máy tăng tốc bằng điện
- electrical speed increaser
- máy tăng tốc dùng điện
- electrical stability
- độ ổn định điện
- electrical standard
- chuẩn đo lường điện
- electrical steel
- thép kỹ thuật điện
- electrical storage
- bộ lưu trữ điện
- electrical storage
- bộ nhớ điện
- electrical stress
- độ mỏi về điện
- electrical stress
- ứng suất điện
- electrical supply net
- lưới cung cấp điện năng
- electrical supply network
- mạng lưới cấp điện
- electrical supply system
- hệ thống cung cấp điện
- electrical symbol
- ký hiệu điện
- electrical system
- hệ thống điện
- Electrical Testing centre
- trung tâm thí nghiệm điện
- electrical time-keeper station
- đài đồng hồ điện
- electrical time-keeper station
- trạm đồng hồ điện
- Electrical to Optical (E/O)
- điện - Quang
- electrical transmission line
- đường dây điện lực
- electrical transmission line
- đường dây tải điện
- electrical transmission line
- đường truyền điện
- electrical unit
- đơn vị điện
- electrical units assembling
- sự lắp ráp cụm điện
- electrical vector
- vectơ điện
- electrical watt
- watt điện
- electrical weighing system
- hệ thống cân điện
- electrical wiring
- cách mắc điện
- electrical wiring
- sơ đồ mạch điện
- electrical wiring
- sơ đồ đấu điện
- electrical wiring
- sự đi dây điện
- electrical wiring
- sự mắc dây điện
- electrical wiring
- sự nối dây điện
- electrical zero
- điểm không điện
- electrical zero adjuster
- bộ điều chỉnh điểm không điện
- electrical) heating
- sự sưởi ấm bằng điện
- Electrical, Electronic Electromechanique (partlist) (EEE)
- điện, điện tử và cơ điện (Danh mục từng phần ~)
- electrical-insulating board
- tấm cách điện
- electrical-wiring diagram
- sơ đồ mạch điện
- electrical-wiring diagram
- sơ đồ đấu điện
- Electronics & Electrical Engineering Laboratory (EEEL)
- phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và điện tử
- Energy Telecommunications and Electrical association (ENTELEC)
- Hiệp hội Điện và Viễn thông Năng lượng
- flameproof enclosure of electrical apparatus
- vỏ chịu lửa của thiết bị điện
- free electrical motional impedance
- trở kháng chuyển động điện tự do
- generation of electrical energy
- sản xuất điện năng
- horse-power electrical
- công suất điện
- IEE (Instituteof Electrical Engineers)
- viện kỹ sư điện
- IEEE (Instituteof Electrical and Electronics Engineers)
- viện kỹ sư điện và điện tử
- induction-electrical survey
- khảo sát điện-cảm ứng
- Institute of Electrical and Electronic Engineers (IEEE)
- Học viện Kỹ sư Điện và Điện tử
- Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE)
- viện kỹ sư điện và điện tử
- Institute of Electrical Engineers (IEE)
- viện kỹ sư điện
- Institution of Electrical Engineers (UK) (IEE)
- Học viện Kỹ sư Điện (Anh)
- insulation (electrical)
- sự cách điện
- international system of electrical
- hệ đơn vị điện quốc tế
- Laboratoire Central des Industries Electriques (CentralLaboratory for Electrical Industries, France) (LCIE)
- Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp điện lực, Pháp)
- linear electrical constants of uniform line
- hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
- linear electrical network
- mạch điện tuyến tính
- linear electrical network
- mạng điện tuyến tính
- linear electrical parameters
- tham số điện tuyến tính
- live (electrical)
- có điện (áp)
- low power (electrical)
- nguồn điện thấp
- National Electrical Code (NEC)
- Bộ luật quốc gia về Điện
- Norwegian Board for Testing and Approval of Electrical Equipment (NEMKO)
- Cơ quan kiểm chuẩn thiết bị điện Na uy
- Optical-to-Electrical (O/E)
- biến đổi quang-điện
- outdoor electrical installation
- thiết bị điện ngoài trời
- Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces ITU Recommendations (G.703/G.704)
- Các khuyến nghị G.703/G704 của ITU về các đặc trưng vật lý/điện của các giao diện số phân cấp
- portable electrical equipment
- thiết bị điện mang xách được
- quadrupole electrical moment
- mômen điện tứ cực
- radial electrical fields
- trường điện xuyên tâm
- reproducing electrical amplitude-frequency response
- đáp tuyến biên-tần điện khi đọc
- resistance (electrical~)
- điện trở
- sheath of electrical cable
- vỏ dây điện
- static electrical machine
- máy điện
- static electrical machine
- máy điện tĩnh
- subscriber busy signal (electrical)
- tín hiệu (điện) của người thuê bao điện thoại bận
- Terminal Electrical Noise (TEN)
- tạp âm điện đầu cuối
- transformation of electrical energy
- biến đổi điện năng
- transmission of electrical energy
- truyền tải điện năng
- Verein Deutscher Elektroingenieure (Societyof German Electrical Engineers) (VDE)
- Hội các nhà kỹ thuật điện Đức
- vertical electrical logging
- sự đo sâu điện thẳng đứng
- vertical electrical logging
- sự thăm dò điện thẳng đứng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ