• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm mất đi một phần mười===== =====Cứ mười người giết một (người tù, lính đào ngũ...)===== ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::[[cholera]] [[decimated]] [[the]] [[population]]
    ::[[cholera]] [[decimated]] [[the]] [[population]]
    ::bệnh dịch tả đã giết hại nhiều người
    ::bệnh dịch tả đã giết hại nhiều người
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ decimating]]
     +
    *V-ed: [[ decimated]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    16:04, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm mất đi một phần mười
    Cứ mười người giết một (người tù, lính đào ngũ...)
    Tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều
    cholera decimated the population
    bệnh dịch tả đã giết hại nhiều người

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    Disp. destroy a large proportion of. °Now the usualsense, although often deplored as an inappropriate use.
    Orig.Mil. kill or remove one in every ten of.
    Decimation n.decimator n. [L decimare take the tenth man f. decimus tenth]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X