-
Chuyên ngành
Toán & tin
dân số; tập hợp
- continuous population
- (thống kê ) tập hợp liên tục
- dichotomous population
- (thống kê ) tập hợp lưỡng phân
- finite population
- (thống kê ) tập hợp hữu hạn
- hibrid population
- (thống kê ) tập hợp lai giống
- hypothetic(al) population
- (thống kê ) tập hợp giả định
- infinite population
- (thống kê ) tập hợp vô hạn
- mixed population
- (thống kê ) tập hợp hỗn tạp
- non-normal population
- (thống kê ) tập hợp không chuẩn
- parent population
- (thống kê ) tập hợp tổng quát
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ