• /,pɔpju'leiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dân cư (một thành phố..)
    the working population
    dân lao động
    Dân số
    population explosion
    sự bùng nổ dân số
    Mật độ dân số (mức độ phân bố dân cư)
    areas of dense/sparse population
    khu vực đông/thưa dân

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dân số; tập hợp
    continuous population
    (thống kê ) tập hợp liên tục
    dichotomous population
    (thống kê ) tập hợp lưỡng phân
    finite population
    (thống kê ) tập hợp hữu hạn
    hibrid population
    (thống kê ) tập hợp lai giống
    hypothetic(al) population
    (thống kê ) tập hợp giả định
    infinite population
    (thống kê ) tập hợp vô hạn
    mixed population
    (thống kê ) tập hợp hỗn tạp
    non-normal population
    (thống kê ) tập hợp không chuẩn
    parent population
    (thống kê ) tập hợp tổng quát


    Xây dựng

    dân cư

    Điện lạnh

    độ bị chiếm
    mật độ cư trú

    Kỹ thuật chung

    dân số
    độ cư trú
    nhân khẩu
    employed population
    nhân khẩu lao động
    quần thể
    stellar population
    quần thể sao
    số dân
    tổng thể

    Kinh tế

    chủng quần
    dân cư
    dân số
    nhân khẩu
    de jure population
    nhân khẩu thường trú
    permanent population
    nhân khẩu thường trú
    population pressure
    áp lực nhân khẩu
    quần thể
    bacterial population
    quần thể vi khuẩn
    quần loại

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X