• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chứng nhức đầu===== ::to suffer from headache(s) ::bị nhức đầu ::to [[ha...)
    (Chứng nhức đầu)
    Dòng 12: Dòng 12:
    =====Chứng nhức đầu=====
    =====Chứng nhức đầu=====
    -
    ::[[to]] [[suffer]] [[from]] [[headache(s]])
    +
    ::[[to]] [[suffer]] [[from]] [[headache]](s)
    ::bị nhức đầu
    ::bị nhức đầu
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[bad]] [[headache]]
    ::[[to]] [[have]] [[a]] [[bad]] [[headache]]

    04:46, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chứng nhức đầu
    to suffer from headache(s)
    bị nhức đầu
    to have a bad headache
    nhức đầu lắm
    a headache pill
    viên thuốc nhức đầu
    (thông tục) vấn đề hắc búa

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nhức đầu

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    đau đầu, nhức đầu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Migraine, Technical cephalalgia: Hazel says she has aheadache and cannot come to work today.
    Worry, bother,vexation, inconvenience, nuisance, annoyance, problem,difficulty, trouble, bane, Colloq pain (in the neck), Slang painin the Brit arse or US ass: The balance of payments deficit isa perpetual headache.

    Oxford

    N.

    A continuous pain in the head.
    Colloq. a a worryingproblem. b a troublesome person.
    Headachy adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X