-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chứng nhức đầu===== ::to suffer from headache(s) ::bị nhức đầu ::to [[ha...)(→Chứng nhức đầu)
Dòng 12: Dòng 12: =====Chứng nhức đầu==========Chứng nhức đầu=====- ::[[to]] [[suffer]] [[from]] [[headache(s]])+ ::[[to]] [[suffer]] [[from]] [[headache]](s)::bị nhức đầu::bị nhức đầu::[[to]] [[have]] [[a]] [[bad]] [[headache]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[bad]] [[headache]]04:46, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ