• /'hedeik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chứng nhức đầu
    to suffer from headache(s)
    bị nhức đầu
    to have a bad headache
    nhức đầu lắm
    a headache pill
    viên thuốc nhức đầu
    (thông tục) vấn đề hắc búa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhức đầu

    Y học

    đau đầu, nhức đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X