• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">ɪˈrʌpt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của h)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ɪˈrʌpt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">iˈrʌpt</font>'''/ =====
     +
    <nowiki>Nhập dòng chữ không theo định dạng wiki vào đây</nowiki>
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:53, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /iˈrʌpt/

    Nhập dòng chữ không theo định dạng wiki vào đây

    Thông dụng

    Nội động từ

    Phun (núi lửa)
    Nổ ra (chiến tranh...)
    Nhú lên, mọc (răng)

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    phun trào

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Eject, discharge, expel, emit, burst forth or out, blowup, explode, spew forth or out, break out, spout, vomit (up orforth), throw up or off, spit out or up, belch (forth), gush:The volcano erupted ash and lava.
    Appear, come out, breakout: A boil erupted on his chin.

    Oxford

    V.intr.

    Break out suddenly or dramatically.
    (of a volcano)become active and eject lava etc.
    A (of a rash, boil, etc.)appear on the skin. b (of the skin) produce a rash etc.
    (ofthe teeth) break through the gums in normal development.
    Eruption n. eruptive adj. [L erumpere erupt- (as E-, rumperebreak)]

    Tham khảo chung

    • erupt : National Weather Service
    • erupt : Corporateinformation
    • erupt : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X