-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appear , belch , blow up , boil , break out , burst , cast out , detonate , discharge , emit , eruct , explode , extravasate , flare up * , go off * , gush , hurl , jet , pour forth , rupture , spew , spit , spout , spurt , throw off * , touch off * , vent , vomit , flare , disgorge , eject , expel , release
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ