• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác to-day ===Danh từ=== =====Hôm nay, ngày này, ngày hôm nay===== =====Today's newspaper===== =====Báo hôm nay===== ::[[from...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">tə'dei</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:09, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /tə'dei/

    Thông dụng

    Cách viết khác to-day

    Danh từ

    Hôm nay, ngày này, ngày hôm nay
    Today's newspaper
    Báo hôm nay
    from today
    từ hôm nay, từ rày, từ nay
    today week
    hôm nay tuần trước; hôm nay tuần sau
    Ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này
    the young people of today
    thanh niên ngày nay

    Phó từ

    Vào ngày này

    Oxford

    Adv. & n.

    Adv.
    On or in the course of this present day(shall we go today?).
    Nowadays, in modern times.
    N.
    This present day (today is my birthday).
    Modern times.

    Tham khảo chung

    • today : National Weather Service
    • today : Corporateinformation
    • today : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X