• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====tạ ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo=====
    =====Người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[apologized]]
     +
    * Ving:[[apologizing]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    10:30, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    tạ lỗi
    xin lỗi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Beg or ask pardon, express regret(s), feel sorry orregretful or remorse(ful): You needn't apologize for sneezing.2 make or give excuses or explanation(s), defend, justify,vindicate, espouse: You don't have to apologize for her.

    Oxford

    V.intr.

    (also -ise) make an apology; express regret. [Gkapologizomai: see APOLOGIST]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X