• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Chia ra từng phần, chia thành lô===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chia phần (t...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Chia ra từng phần, chia thành lô=====
    =====Chia ra từng phần, chia thành lô=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[apportioned]]
     +
    * Ving:[[apportioning]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chia ra từng phần, chia thành lô

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chia phần (tổn thất ...)
    phân chia
    phân phối (thời gian ...)
    tách khoản (tổng phí)
    tính từng khoản

    Oxford

    V.tr.

    (often foll. by to) share out; assign as a share.
    Apportionable adj. apportionment n. [F apportionner or f.med.L apportionare (as AD-, PORTION)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X