• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm ngạc nhiên===== ::to be astonished at... ::lấy làm ngạc nhiên về... ==Từ điển đồng ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[to]] [[be]] [[astonished]] [[at]]...
    ::[[to]] [[be]] [[astonished]] [[at]]...
    ::lấy làm ngạc nhiên về...
    ::lấy làm ngạc nhiên về...
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[astonished]]
     +
    * Ving:[[astonishing]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    11:08, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm ngạc nhiên
    to be astonished at...
    lấy làm ngạc nhiên về...

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Amaze, surprise, shock, astound, stun, stagger, dumbfound ordumfound, bowl over, floor, stupefy, daze, Colloq flabbergast:She astonished the audience with her gymnastic skill. I wasastonished when told my wife had given birth to quintuplets.

    Oxford

    V.tr.

    Amaze; surprise greatly.
    Astonishing adj.astonishingly adv. astonishment n. [obs. astone f. OF estonerf. Gallo-Roman: see -ISH(2)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X