-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quần áo; đồ trang điểm===== =====Sừng hươu, sừng nai===== ===Ngoại động từ=== =====Mặc quần áo cho; trang ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 18: Dòng 18: ::[[simply]] [[attired]]::[[simply]] [[attired]]::ăn mặc giản dị::ăn mặc giản dị+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[attired]]+ * Ving:[[attiring]]== Oxford==== Oxford==11:14, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- attire : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ