-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">gri:f</font>'''/ =====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:52, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Anguish, suffering, agony, misery, wretchedness, pain,hurt, sadness, sorrow, dejection, depression, despondency,melancholy, unhappiness, woe, torment, desolation, heartbreak,remorse, regret, ruth, heartache: Nothing equalled the grief Ifelt at the death of my dog, Whiffler.
Tham khảo chung
- grief : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ