-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Điều sai lầm, ngớ ngẩn===== ===Nội động từ=== =====(thường) + on, along) mò mẫm; v...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 28: Dòng 28: ::[[to]] [[blunder]] [[upon]]::[[to]] [[blunder]] [[upon]]::ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy::ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[blundered]]+ * Ving:[[blundering]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==16:57, ngày 21 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ