-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ===== =====Vết mực, vết ố===== =====(ngh...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 21: Dòng 21: =====Làm mờ đi, che mờ==========Làm mờ đi, che mờ=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[blurred]]+ * Ving:[[blurring]]== Xây dựng==== Xây dựng==16:58, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ