• /blə:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ
    Vết mực, vết ố
    (nghĩa bóng) vết nhơ
    to cast a blur on someone's name
    làm ô danh ai

    Ngoại động từ

    Làm mờ đi, che mờ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    làm nhòa

    Điện lạnh

    độ nhòe

    Kỹ thuật chung

    không rõ ràng
    mờ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X